0 opinions settled or fixed by an authority, eg the Church -- giáo điều
religious dogma.
中文繁体
(尤指宗教的)教義,教條,信條…
中文简体
(尤指宗教的)教义,教条,信条…
Español
dogma…
Português
Türk dili
sorgulamadan kabul edilen inançlar manzumesi…
Français
dogme…
Čeština
Dansk
dogme, trossætning…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
dogma