dogmatically nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dogmatically bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách giáo điều

    • He dogmatically insisted that he was right.

Các định nghĩa khác của dogmatically

Bản dịch của dogmatically Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    dogmáticamente…

    More
  • Français

    dogmatiquement…

    More
  • Malay

    secara dogmatik…

    More
  • Deutsch

    anmaßend…

    More
  • Norwegian

    dogmatisk, firkantet…

    More
  • Čeština

    dogmaticky…

    More
  • Dansk

    dogmatiskt…

    More
  • Italiano

    dogmaticamente…

    More
Bản dịch khác của dogmatically

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm