dogma

Đây là translations của từ liên quan đến dogma. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dogma.

Bản dịch của dogma Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (尤指宗教的)教義,教條,信條…

    More
  • 中文简体

    (尤指宗教的)教义,教条,信条…

    More
  • Español

    dogma…

    More
  • Português

    dogma…

    More
  • Türk dili

    sorgulamadan kabul edilen inançlar manzumesi…

    More
  • Français

    dogme…

    More
  • Čeština

    dogma…

    More
  • Dansk

    dogme, trossætning…

    More
  • Indonesia

    dogma…

    More
  • ภาษาไทย

    หลักศาสนา…

    More
  • Polski

    dogmat…

    More
  • Malay

    ajaran…

    More
  • Deutsch

    das Dogma…

    More
  • Norwegian

    dogme, fastslått læresetning…

    More
  • русский язык

    догма, убеждение…

    More
  • Italiano

    dogma…

    More
Ý nghĩa của dogma

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm