0 -- một cách lờ mờ
The room was rather dimly lit.
Español
débilmente…
Français
faiblement…
Malay
kabur…
Deutsch
trübe…
Norwegian
svakt, uklart, dempet…
Čeština
matně, nejasně…
Dansk
utydeligt…
Italiano
fiocamente…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
dimly