dimly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dimly bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách lờ mờ

Các định nghĩa khác của dimly

Bản dịch của dimly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    débilmente…

    More
  • Français

    faiblement…

    More
  • Malay

    kabur…

    More
  • Deutsch

    trübe…

    More
  • Norwegian

    svakt, uklart, dempet…

    More
  • Čeština

    matně, nejasně…

    More
  • Dansk

    utydeligt…

    More
  • Italiano

    fiocamente…

    More
Bản dịch khác của dimly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm