dimly

Đây là translations của từ liên quan đến dimly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dimly.

Bản dịch của dimly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    débilmente…

    More
  • Français

    faiblement…

    More
  • Malay

    kabur…

    More
  • Deutsch

    trübe…

    More
  • Norwegian

    svakt, uklart, dempet…

    More
  • Čeština

    matně, nejasně…

    More
  • Dansk

    utydeligt…

    More
  • Italiano

    fiocamente…

    More
  • Indonesia

    dengan redup…

    More
  • ภาษาไทย

    อย่างเลือนลาง…

    More
Ý nghĩa của dimly

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm