Đây là translations của từ liên quan đến dimly. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của dimly.
Español
débilmente…
MoreFrançais
faiblement…
MoreMalay
kabur…
MoreDeutsch
trübe…
MoreNorwegian
svakt, uklart, dempet…
MoreČeština
matně, nejasně…
MoreDansk
utydeligt…
MoreItaliano
fiocamente…
MoreIndonesia
dengan redup…
Moreภาษาไทย
อย่างเลือนลาง…
More