din nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của din bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của din

Bản dịch của din Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    喧囂,嘈雜聲…

    More
  • 中文简体

    喧嚣,嘈杂声…

    More
  • Español

    estruendo, jaleo…

    More
  • Português

    barulheira, alarido, algazarra…

    More
  • 日本語

    騒音…

    More
  • Türk dili

    şamata, patırtı, gürültü…

    More
  • Français

    vacarme…

    More
  • Catalan

    brogit, xivarri…

    More
Bản dịch khác của din

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm