Đây là definitions của từ liên quan đến vocabulary. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của vocabulary.
0 words in general
1 (the stock of) words known and used eg by one person, or within a particular trade or profession
He has a vocabulary of about 20,000 words
the specialized vocabulary of nuclear physics.
2 a list of words in alphabetical order with meanings eg added as a supplement to a book dealing with a particular subject
This edition of Shakespeare’s plays has a good vocabulary at the back.