dealing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của dealing bằng tiếng Việt

  • 0 contact (often in business), bargaining, agreement etc made (between two or more people or groups) -- quan hệ kinh doanh

    • fair/honest dealing

    • dealing on the Stock Market

    • I have no dealings with him.

Các định nghĩa khác của dealing

Bản dịch của dealing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    販賣毒品, 非法交易(毒品), 股票交易,買賣股票…

    More
  • 中文简体

    贩卖毒品, 非法交易(毒品), 股票交易,买卖股票…

    More
  • Español

    relaciones, transacciones, negocios…

    More
  • Français

    relations, transactions…

    More
  • Malay

    urusan…

    More
  • Deutsch

    der Umgang…

    More
  • Norwegian

    (forretnings)forbindelse, samkvem…

    More
  • Čeština

    jednání, obchod, styk…

    More
Bản dịch khác của dealing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm