Đây là definitions của từ liên quan đến soap-opera. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của soap-opera.
0 a radio or television serial broadcast weekly, daily etc, especially one that continues from year to year, that concerns the daily life, troubles etc of the characters in it
She was watching a soap opera on TV.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer