TV nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của TV bằng tiếng Việt

  • 0 short for television -- máy vô tuyến truyền hình

    • What’s on TV tonight?

    • Turn on the TV

    • a 21-inch TV.

Các định nghĩa khác của TV

Bản dịch của TV Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    電視(機)(television的縮寫)…

    More
  • 中文简体

    电视(机)(television的缩写)…

    More
  • Español

    tele, televisión [feminine, singular]…

    More
  • Português

    TV…

    More
  • 日本語

    テレビ…

    More
  • Türk dili

    televizyon…

    More
  • Français

    télé(vision) [feminine], télé…

    More
  • Catalan

    tele…

    More
Bản dịch khác của TV

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm