Đây là definitions của từ liên quan đến rinse. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của rinse.
0 to wash (clothes etc) in clean water to remove soap etc
He was rinsing a plate under the tap.
1 to clean (a cup, one’s mouth etc) by filling with clean water etc and then emptying the water out
The dentist asked me to rinse my mouth out.
2 the act of rinsing
Give the cup a rinse.
3 a liquid used for changing the colour of hair
a blue rinse.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer