Đây là definitions của từ liên quan đến pacifier. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pacifier.
0 a rubber or plastic object for a baby to suck; dummy British
1 something that makes people calm.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer