Đây là definitions của từ liên quan đến modest. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của modest.
0 not having, or showing, too high an opinion of one’s abilities etc
He’s very modest about his success.
1 decent, or showing good taste; not shocking
modest clothing.
2 not very large; moderate
She’s a person of modest ambitions.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer