clothing nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của clothing bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của clothing

Bản dịch của clothing Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    衣服, (尤指某種用途的)服裝…

    More
  • 中文简体

    衣服, (尤指某种用途的)服装…

    More
  • Español

    ropa, ropa [feminine]…

    More
  • Português

    vestuário…

    More
  • 日本語

    衣類…

    More
  • Türk dili

    giyecek…

    More
  • Français

    vêtements [masculine, plural], vètements…

    More
  • Catalan

    roba…

    More
Bản dịch khác của clothing

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm