shocking nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shocking bằng tiếng Việt

  • 0 causing horror or dismay -- gây căm phẫn; bàng hoàng

  • 1 very bad -- rất tồi

Các định nghĩa khác của shocking

Bản dịch của shocking Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    冒犯, 令人厭惡的, 令人難過的…

    More
  • 中文简体

    冒犯, 令人厌恶的, 令人难过的…

    More
  • Español

    impactante, impactante [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    chocante…

    More
  • 日本語

    ショックな, 衝撃の…

    More
  • Türk dili

    üzücü, şok edici, hayrete düşürücü…

    More
  • Français

    choquant/-ante, bouleversant, choquant…

    More
  • Catalan

    espantós…

    More
Bản dịch khác của shocking

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm