shocker nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của shocker bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của shocker

Bản dịch của shocker Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    令人震驚(或不快)之物(尤指新事物或新宣佈之事)…

    More
  • 中文简体

    令人震惊(或不快)之物(尤指新事物或新宣布之事)…

    More
  • Español

    horror, desastre…

    More
  • Français

    horreur…

    More
  • Malay

    sesuatu yang tidak menyenangkan…

    More
  • Deutsch

    der Graus…

    More
  • Norwegian

    (en sann) plage…

    More
  • Čeština

    hrůza…

    More
Bản dịch khác của shocker

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm