Đây là definitions của từ liên quan đến lifelong. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của lifelong.
0 lasting the whole length of a life
a lifelong friendship.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer