Đây là definitions của từ liên quan đến domesticated. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của domesticated.
0 (of animals) accustomed to living near and being used by people
1 (of plants) cultivated for use by people
domesticated plants such as tomatoes.