cultivated nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của cultivated bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của cultivated

Bản dịch của cultivated Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    文化的, 有教養的,有修養的,高雅的, 土地的…

    More
  • 中文简体

    文化的, 有教养的,有修养的,高雅的, 土地的…

    More
  • Español

    cultivado, culto, refinado…

    More
  • Português

    culto…

    More
  • Türk dili

    müzik, sanat ve kitaplar konusunda donanımlı, bilgili…

    More
  • Français

    cultivé, de culture, distingué…

    More
  • Čeština

    obdělaný, vypěstovaný, kultivovaný…

    More
  • Dansk

    kultiveret, udviklet, forædlet…

    More
Bản dịch khác của cultivated

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm