Đây là definitions của từ liên quan đến distil. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của distil.
0 to get (a liquid) in a pure state by heating to steam or a vapour and cooling again
Diesel fuel is made by distilling crude oil at high temperature under atmospheric pressure.
1 to obtain alcoholic spirit from anything by this method
Whisky is distilled from barley.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer