pure nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pure bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của pure

Bản dịch của pure Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    非混合的, 純的,不摻雜的, 純色的…

    More
  • 中文简体

    非混合的, 纯的,不掺杂的, 纯色的…

    More
  • Español

    puro, limpio, puro/ra [masculine-feminine…

    More
  • Português

    puro…

    More
  • 日本語

    純粋な, 混じりけのない, 清潔な…

    More
  • Türk dili

    saf, halis, has…

    More
  • Français

    pur/pure, pur…

    More
  • Catalan

    pur, net…

    More
Bản dịch khác của pure

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm