Đây là definitions của từ liên quan đến pure. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của pure.
0 not mixed with anything especially dirty or less valuable
pure gold.
1 clean, especially morally
pure thoughts.
2 complete; absolute
a pure accident.
3 (of sounds) clear; keeping in tune
She sang in a high pure tone.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer