Đây là definitions của từ liên quan đến deep. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của deep.
0 going or being far down or far into
a deep lake
a deep wound.
1 going or being far down by a named amount
We dug a hole six feet deep.
2 occupied or involved to a great extent
He is deep in debt.
3 intense; strong
The sea is a deep blue colour/color
They are in a deep sleep.
4 low in pitch
His voice is very deep.
5 far down or into
They made their way deep into the wood.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer