Đây là definitions của từ liên quan đến cruel. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cruel.
0 pleased at causing pain; merciless
He was cruel to his dog.
1 causing distress
a cruel disappointment.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer