pleased nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của pleased bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của pleased

Bản dịch của pleased Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    開心的, 滿意的…

    More
  • 中文简体

    开心的, 满意的…

    More
  • Español

    contento, contento [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    contente, satisfeito…

    More
  • 日本語

    喜んでいる, 満足している…

    More
  • Türk dili

    mutlu, memnun, mesut…

    More
  • Français

    content/-ente, content…

    More
  • Catalan

    content, satisfet…

    More
Bản dịch khác của pleased

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm