Đây là definitions của từ liên quan đến colony. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của colony.
0 (a group of people who form) a settlement in one country etc which is under the rule of another country
France used to have many colonies in Africa.
1 a group of people having the same interests, living close together
a colony of artists.
2 a collection of animals, birds etc, of one type, living together
a colony of gulls.