Đây là definitions của từ liên quan đến cock. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của cock.
0 the male of birds, especially of the domestic fowl
a cock and three hens
(also adjective) a cock sparrow.
1 a kind of tap for controlling the flow of liquid, gas etc
Once the stop cock was opened, gas flowed into the empty container.
2 a slang word for the penis.
3 to cause to stand upright or to lift
The dog cocked its ears.
4 to draw back the hammer of (a gun)
He cocked his revolver and pointed it at Ted.
5 to tilt up or sideways (especially a hat)
He cocked his hat on one side.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer