0 a type of pistol -- súng ngắn
She shot him with a revolver.
中文繁体
左輪手槍…
中文简体
左轮手枪…
Español
revólver…
Português
日本語
リボルバー, 回転式の連発拳銃…
Türk dili
toplu tabanca…
Français
revolver…
Catalan
revòlver…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
revolver