revolving nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của revolving bằng tiếng Việt

  • 0 -- quay

    • revolving doors.

Các định nghĩa khác của revolving

Bản dịch của revolving Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    旋轉的, 繞轉的, 轉動的…

    More
  • 中文简体

    旋转的, 绕转的, 转动的…

    More
  • Español

    giratorio, giratorio/ia [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    giratório…

    More
  • Français

    pivotant/-ante, pivotant, tournant…

    More
  • Čeština

    otočný…

    More
  • Dansk

    sving-…

    More
  • Indonesia

    berputar…

    More
Bản dịch khác của revolving

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm