Đây là definitions của từ liên quan đến clump. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clump.
0 a group (eg of trees or bushes)
a clump of aspen trees.
1 to walk heavily and noisily
I’ve been clumping around in these heavy walking boots all day.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer