clump

Đây là definitions của từ liên quan đến clump. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của clump.

Ý nghĩa của clump bằng tiếng Anh

  • 0 a group (eg of trees or bushes)

    • a clump of aspen trees.

  • 1 to walk heavily and noisily

    • I’ve been clumping around in these heavy walking boots all day.

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm