noisily nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của noisily bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách huyên náo

    • The children were playing noisily in the garden.

Các định nghĩa khác của noisily

Bản dịch của noisily Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    ruidosamente…

    More
  • Français

    bruyamment…

    More
  • Malay

    berbunyi bising…

    More
  • Deutsch

    geräuschvoll…

    More
  • Norwegian

    bråkende, støyende, høyrøstet…

    More
  • Čeština

    hlučně…

    More
  • Dansk

    støjende…

    More
  • Italiano

    rumorosamente…

    More
Bản dịch khác của noisily

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm