Đây là definitions của từ liên quan đến caress. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của caress.
0 to touch gently and lovingly
She caressed the horse’s neck.
1 an act of touching in this way
a loving caress.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer