touching nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của touching bằng tiếng Việt

  • 0 moving; causing emotion -- cảm động

Các định nghĩa khác của touching

Bản dịch của touching Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    感人的…

    More
  • 中文简体

    感人的…

    More
  • Español

    enternecedor, conmovedor/ora [masculine-feminine, singular]…

    More
  • Português

    tocante…

    More
  • Türk dili

    dokunaklı, etkileyen, dokunan…

    More
  • Français

    touchant/-ante, touchant…

    More
  • Čeština

    dojímavý…

    More
  • Dansk

    rørende, bevægende…

    More
Bản dịch khác của touching

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm