lovingly nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của lovingly bằng tiếng Việt

  • 0 -- một cách âu yếm

Các định nghĩa khác của lovingly

Bản dịch của lovingly Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    con cariño, cariñosamente…

    More
  • Português

    carinhosamente, amorosamente, afetuosamente…

    More
  • 日本語

    愛情を込めて…

    More
  • Français

    amoureusement, avec amour…

    More
  • Catalan

    amorosament, amb afecte…

    More
  • العربية

    بِحُبّ, بِمَودّة…

    More
  • Čeština

    s láskou…

    More
  • Dansk

    hengivent, kærligt…

    More
Bản dịch khác của lovingly

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm