Đây là definitions của từ liên quan đến burst. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của burst.
0 to break open or in pieces suddenly
The bag/balloon burst.
1 (with in, into, through etc) to come or go suddenly or violently
He burst in without knocking
He burst into the room
She burst into tears.
2 (of rivers) to overflow or flood (the banks)
The river has burst its banks.
3 a break or explosion
a burst in the pipes.
4 an (often sudden and short) outbreak
a burst of applause.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer