Đây là definitions của từ liên quan đến bridge. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bridge.
0 a structure carrying a road or railway over a river etc
We crossed the bridge.
1 the narrow raised platform for the captain of a ship
The captain was standing on the bridge.
2 the bony part (of the nose)
He had a bandage across the bridge of his nose.
3 the support of the strings of a violin etc
The strings are stretched over the bridge.
4 to close a gap, pause etc
He bridged the awkward silence with a funny remark.
5 to build a bridge over
They bridged the stream.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer