funny nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của funny bằng tiếng Việt

  • 0 amusing; making one laugh -- buồn cười, ngồ ngộ, khôi hài

  • 1 strange; peculiar -- là lạ, khang khác

Các định nghĩa khác của funny

Bản dịch của funny Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    有趣的, 滑稽的, 奇怪的…

    More
  • 中文简体

    有趣的, 滑稽的, 奇怪的…

    More
  • Español

    gracioso, raro, gracioso/osa [masculine-feminine]…

    More
  • Português

    engraçado, divertido, estranho…

    More
  • 日本語

    おかしい, 奇妙な…

    More
  • Türk dili

    gülünç, komik, tuhaf…

    More
  • Français

    drôle, amusant/-ante, bizarre…

    More
  • Catalan

    graciós, estrany…

    More
Bản dịch khác của funny

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm