Đây là definitions của từ liên quan đến bloody. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của bloody.
0 stained with blood
a bloody shirt
His clothes were torn and bloody.
1 bleeding
a bloody nose.
2 murderous and cruel
a bloody battle.
3 used in slang vulgarly for emphasis
That bloody idiot nearly ran over my foot!
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer