Đây là definitions của từ liên quan đến barge. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của barge.
0 a flat-bottomed boat for carrying goods etc
a coal barge.
1 to move (about) clumsily
Henry drunkenly barged about the room.
2 to bump (into)
He barged into me.
3 (with in(to)) to push one’s way (into) rudely
She barged in without knocking.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer