rudely nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của rudely bằng tiếng Việt

  • 0 -- thô lỗ

    • She kept rudely interrupting me!

Các định nghĩa khác của rudely

Bản dịch của rudely Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    groseramente…

    More
  • Français

    de manière impolie, avec grossièreté, grossièrement…

    More
  • Malay

    dengan kasar…

    More
  • Deutsch

    grob…

    More
  • Norwegian

    uhøflig, grovt, uanstendig…

    More
  • Čeština

    hrubě…

    More
  • Dansk

    groft, vulgært…

    More
  • Italiano

    sgarbatamente…

    More
Bản dịch khác của rudely

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm