coal nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của coal bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của coal

Bản dịch của coal Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    煤…

    More
  • 中文简体

    煤…

    More
  • Español

    carbón, carbón [masculine]…

    More
  • Português

    carvão…

    More
  • 日本語

    石炭…

    More
  • Türk dili

    taş kömürü/maden kömürü…

    More
  • Français

    charbon [masculine], charbon…

    More
  • Catalan

    carbó…

    More
Bản dịch khác của coal

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm