0 a black mineral burned for fuel, heat etc -- than đá
a lump of coal.
中文繁体
煤…
中文简体
Español
carbón, carbón [masculine]…
Português
carvão…
日本語
石炭…
Türk dili
taş kömürü/maden kömürü…
Français
charbon [masculine], charbon…
Catalan
carbó…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
coal