coarse nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của coarse bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của coarse

Bản dịch của coarse Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    粗糙的, 不光滑的, 不柔軟的…

    More
  • 中文简体

    粗糙的, 不光滑的, 不柔软的…

    More
  • Español

    áspero, grueso, grosero…

    More
  • Português

    áspero, grosseiro, rude…

    More
  • 日本語

    きめの粗い, ごわごわした, 下品な…

    More
  • Türk dili

    kaba, büyük, iri taneli…

    More
  • Français

    grossier/-ière, rugueux/-euse, gros/grosse…

    More
  • Catalan

    aspre, gruixut, groller…

    More
Bản dịch khác của coarse

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm