0 a glass ball used in fortune-telling. -- quả cầu pha lê
中文繁体
(可預言未來的)水晶球…
中文简体
(可预言未来的)水晶球…
Español
bola de cristal…
Português
Türk dili
kristal küre…
Français
boule de cristal…
Čeština
křišťálová koule…
Dansk
krystalkugle…
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer
crystal ball