crystal ball nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của crystal ball bằng tiếng Việt

  • 0 a glass ball used in fortune-telling. -- quả cầu pha lê

Các định nghĩa khác của crystal ball

Bản dịch của crystal ball Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    (可預言未來的)水晶球…

    More
  • 中文简体

    (可预言未来的)水晶球…

    More
  • Español

    bola de cristal…

    More
  • Português

    bola de cristal…

    More
  • Türk dili

    kristal küre…

    More
  • Français

    boule de cristal…

    More
  • Čeština

    křišťálová koule…

    More
  • Dansk

    krystalkugle…

    More
Bản dịch khác của crystal ball

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm