crystal clear nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của crystal clear bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của crystal clear

Bản dịch của crystal clear Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    清澈透明的, 清楚明瞭的, 明白無誤的…

    More
  • 中文简体

    清澈透明的, 清楚明了的, 明白无误的…

    More
  • Español

    claro…

    More
  • Türk dili

    billur gibi, açık seçik, apaçık…

    More
  • Français

    limpide…

    More
  • Čeština

    naprosto jasný…

    More
  • Dansk

    krystalklar…

    More
  • Indonesia

    sangat jelas…

    More
Bản dịch khác của crystal clear

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm