Đây là definitions của từ liên quan đến crystal-ball. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của crystal-ball.
0 a glass ball used in fortune-telling.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer