concord nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của concord bằng tiếng Việt

Các định nghĩa khác của concord

Bản dịch của concord Bằng các ngôn ngữ khác

  • 中文繁体

    協調, 和諧, 和睦…

    More
  • 中文简体

    协调, 和谐, 和睦…

    More
  • Español

    concordia…

    More
  • Français

    entente…

    More
  • Malay

    perjanjian damai…

    More
  • Deutsch

    die Eintracht…

    More
  • Norwegian

    enighet, samhold, overenskomst…

    More
  • Čeština

    shoda, soulad…

    More
Bản dịch khác của concord

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm