Đây là definitions của từ liên quan đến concord. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của concord.
0 agreement; state of peace
We all have to learn to live in concord with people of different religions and ethnic backgrounds.
TỪ MỚI
European
May 10, 2021
TỪ TRONG NGÀY
Shimmer