circumcision nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của circumcision bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự cắt bao quy đầu; cắt âm vật

    • male/female circumcision.

Các định nghĩa khác của circumcision

Bản dịch của circumcision Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    circunsición…

    More
  • Français

    circoncision, excision…

    More
  • Malay

    pengkhatanan…

    More
  • Deutsch

    die Beschneidung…

    More
  • Norwegian

    omskjæring…

    More
  • Čeština

    obřízka, obřezání…

    More
  • Dansk

    omskærelse…

    More
  • Italiano

    circoncisione…

    More
Bản dịch khác của circumcision

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm