circumnavigation nghĩa là gì

  • En [ ]
  • Us [ ]

Ý nghĩa của circumnavigation bằng tiếng Việt

  • 0 -- sự đi vòng quanh thế giới bằng đường biển

    • Flinders made the first coastal circumnavigation of Australia.

Các định nghĩa khác của circumnavigation

Bản dịch của circumnavigation Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    circunnavegación…

    More
  • Français

    circumnavigation…

    More
  • Malay

    mengelilingi…

    More
  • Deutsch

    die Umsegelung…

    More
  • Norwegian

    (jord)omseiling…

    More
  • Čeština

    obeplutí, cesta kolem světa…

    More
  • Dansk

    omsejling, jordomsejling, verdensomsejling…

    More
  • Italiano

    circumnavigazione…

    More
Bản dịch khác của circumnavigation

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm