circumcision

Đây là translations của từ liên quan đến circumcision. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của circumcision.

Bản dịch của circumcision Bằng các ngôn ngữ khác

  • Español

    circunsición…

    More
  • Français

    circoncision, excision…

    More
  • Malay

    pengkhatanan…

    More
  • Deutsch

    die Beschneidung…

    More
  • Norwegian

    omskjæring…

    More
  • Čeština

    obřízka, obřezání…

    More
  • Dansk

    omskærelse…

    More
  • Italiano

    circoncisione…

    More
  • Indonesia

    sunat…

    More
  • ภาษาไทย

    การขลิบ…

    More
Ý nghĩa của circumcision

Browse By Letter

TỪ MỚI

European

May 10, 2021

Đọc thêm

TỪ TRONG NGÀY

Shimmer

May 10, 2021

Đọc thêm