Đây là translations của từ liên quan đến circumcision. Nhấp vào bất kỳ từ nào để đến trang chi tiết của từ đó. Hoặc, đi tới định nghĩa của circumcision.
Español
circunsición…
MoreFrançais
circoncision, excision…
MoreMalay
pengkhatanan…
MoreDeutsch
die Beschneidung…
MoreNorwegian
omskjæring…
MoreČeština
obřízka, obřezání…
MoreDansk
omskærelse…
MoreItaliano
circoncisione…
MoreIndonesia
sunat…
Moreภาษาไทย
การขลิบ…
More